Chuyển đổi mã lực sang gigawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị gigawatt [GW]
mã lực [hp, hp (UK)]
gigawatt [GW]

mã lực

Định nghĩa:

gigawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang gigawatt

mã lực [hp, hp (UK)] gigawatt [GW]
0.01 hp, hp (UK) 0.000000 GW
0.10 hp, hp (UK) 0.000000 GW
1 hp, hp (UK) 0.000001 GW
2 hp, hp (UK) 0.000001 GW
3 hp, hp (UK) 0.000002 GW
5 hp, hp (UK) 0.000004 GW
10 hp, hp (UK) 0.000007 GW
20 hp, hp (UK) 0.000015 GW
50 hp, hp (UK) 0.000037 GW
100 hp, hp (UK) 0.000075 GW
1000 hp, hp (UK) 0.000746 GW

Cách chuyển đổi mã lực sang gigawatt

1 hp, hp (UK) = 0.000001 GW

1 GW = 1341022 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to GW:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.000001 GW = 0.000011 GW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác