Chuyển đổi mã lực sang centiwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị centiwatt [cW]
mã lực [hp, hp (UK)]
centiwatt [cW]

mã lực

Định nghĩa:

centiwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang centiwatt

mã lực [hp, hp (UK)] centiwatt [cW]
0.01 hp, hp (UK) 745.70 cW
0.10 hp, hp (UK) 7457 cW
1 hp, hp (UK) 74570 cW
2 hp, hp (UK) 149140 cW
3 hp, hp (UK) 223710 cW
5 hp, hp (UK) 372850 cW
10 hp, hp (UK) 745700 cW
20 hp, hp (UK) 1491400 cW
50 hp, hp (UK) 3728499 cW
100 hp, hp (UK) 7456999 cW
1000 hp, hp (UK) 74569987 cW

Cách chuyển đổi mã lực sang centiwatt

1 hp, hp (UK) = 74570 cW

1 cW = 0.000013 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to cW:
15 hp, hp (UK) = 15 × 74570 cW = 1118550 cW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác