Chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (th)/giây [calorie (th)/second]
mã lực
Định nghĩa:
calo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giây
mã lực [hp, hp (UK)] | calo (th)/giây [calorie (th)/second] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 1.78 calorie (th)/second |
0.10 hp, hp (UK) | 17.82 calorie (th)/second |
1 hp, hp (UK) | 178.23 calorie (th)/second |
2 hp, hp (UK) | 356.45 calorie (th)/second |
3 hp, hp (UK) | 534.68 calorie (th)/second |
5 hp, hp (UK) | 891.13 calorie (th)/second |
10 hp, hp (UK) | 1782 calorie (th)/second |
20 hp, hp (UK) | 3565 calorie (th)/second |
50 hp, hp (UK) | 8911 calorie (th)/second |
100 hp, hp (UK) | 17823 calorie (th)/second |
1000 hp, hp (UK) | 178227 calorie (th)/second |
Cách chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giây
1 hp, hp (UK) = 178.23 calorie (th)/second
1 calorie (th)/second = 0.005611 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to calorie (th)/second:
15 hp, hp (UK) = 15 × 178.23 calorie (th)/second = 2673 calorie (th)/second