Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ

trăm feet khối/ngày [foot/day] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 foot/day 41.53 oz (UK)/h
0.10 foot/day 415.26 oz (UK)/h
1 foot/day 4153 oz (UK)/h
2 foot/day 8305 oz (UK)/h
3 foot/day 12458 oz (UK)/h
5 foot/day 20763 oz (UK)/h
10 foot/day 41526 oz (UK)/h
20 foot/day 83051 oz (UK)/h
50 foot/day 207628 oz (UK)/h
100 foot/day 415255 oz (UK)/h
1000 foot/day 4152553 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ

1 foot/day = 4153 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000241 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to oz (UK)/h:
15 foot/day = 15 × 4153 oz (UK)/h = 62288 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác