Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/phút

trăm feet khối/ngày [foot/day] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 foot/day 0.000026 cubic yard/minute
0.10 foot/day 0.000257 cubic yard/minute
1 foot/day 0.002572 cubic yard/minute
2 foot/day 0.005144 cubic yard/minute
3 foot/day 0.007716 cubic yard/minute
5 foot/day 0.0129 cubic yard/minute
10 foot/day 0.0257 cubic yard/minute
20 foot/day 0.0514 cubic yard/minute
50 foot/day 0.1286 cubic yard/minute
100 foot/day 0.2572 cubic yard/minute
1000 foot/day 2.57 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/phút

1 foot/day = 0.002572 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 388.80 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to cubic yard/minute:
15 foot/day = 15 × 0.002572 cubic yard/minute = 0.038580 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác