Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/giờ
| trăm feet khối/ngày [foot/day] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 foot/day | 39.90 oz/h |
| 0.10 foot/day | 398.96 oz/h |
| 1 foot/day | 3990 oz/h |
| 2 foot/day | 7979 oz/h |
| 3 foot/day | 11969 oz/h |
| 5 foot/day | 19948 oz/h |
| 10 foot/day | 39896 oz/h |
| 20 foot/day | 79792 oz/h |
| 50 foot/day | 199480 oz/h |
| 100 foot/day | 398961 oz/h |
| 1000 foot/day | 3989607 oz/h |
Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/giờ
1 foot/day = 3990 oz/h
1 oz/h = 0.000251 foot/day
Ví dụ
Convert 15 foot/day to oz/h:
15 foot/day = 15 × 3990 oz/h = 59844 oz/h