Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/năm

trăm feet khối/ngày [foot/day] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 foot/day 0.008379 ac*ft/y
0.10 foot/day 0.0838 ac*ft/y
1 foot/day 0.8379 ac*ft/y
2 foot/day 1.68 ac*ft/y
3 foot/day 2.51 ac*ft/y
5 foot/day 4.19 ac*ft/y
10 foot/day 8.38 ac*ft/y
20 foot/day 16.76 ac*ft/y
50 foot/day 41.90 ac*ft/y
100 foot/day 83.79 ac*ft/y
1000 foot/day 837.92 ac*ft/y

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/năm

1 foot/day = 0.837921 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 1.19 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to ac*ft/y:
15 foot/day = 15 × 0.837921 ac*ft/y = 12.57 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác