Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/giờ [L/h]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giờ

trăm feet khối/ngày [foot/day] lít/giờ [L/h]
0.01 foot/day 1.18 L/h
0.10 foot/day 11.80 L/h
1 foot/day 117.99 L/h
2 foot/day 235.97 L/h
3 foot/day 353.96 L/h
5 foot/day 589.93 L/h
10 foot/day 1180 L/h
20 foot/day 2360 L/h
50 foot/day 5899 L/h
100 foot/day 11799 L/h
1000 foot/day 117987 L/h

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giờ

1 foot/day = 117.99 L/h

1 L/h = 0.008476 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to L/h:
15 foot/day = 15 × 117.99 L/h = 1770 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác