Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
feet khối/phút [ft^3/min]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/phút

trăm feet khối/ngày [foot/day] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 foot/day 0.000694 ft^3/min
0.10 foot/day 0.006944 ft^3/min
1 foot/day 0.0694 ft^3/min
2 foot/day 0.1389 ft^3/min
3 foot/day 0.2083 ft^3/min
5 foot/day 0.3472 ft^3/min
10 foot/day 0.6944 ft^3/min
20 foot/day 1.39 ft^3/min
50 foot/day 3.47 ft^3/min
100 foot/day 6.94 ft^3/min
1000 foot/day 69.44 ft^3/min

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/phút

1 foot/day = 0.069444 ft^3/min

1 ft^3/min = 14.40 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to ft^3/min:
15 foot/day = 15 × 0.069444 ft^3/min = 1.04 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác