Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/giờ

trăm feet khối/ngày [foot/day] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 foot/day 0.000001 ac*ft/h
0.10 foot/day 0.000010 ac*ft/h
1 foot/day 0.000096 ac*ft/h
2 foot/day 0.000191 ac*ft/h
3 foot/day 0.000287 ac*ft/h
5 foot/day 0.000478 ac*ft/h
10 foot/day 0.000957 ac*ft/h
20 foot/day 0.001913 ac*ft/h
50 foot/day 0.004783 ac*ft/h
100 foot/day 0.009565 ac*ft/h
1000 foot/day 0.0957 ac*ft/h

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang acre-feet/giờ

1 foot/day = 0.000096 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 10454 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to ac*ft/h:
15 foot/day = 15 × 0.000096 ac*ft/h = 0.001435 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác