Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
yard khối/giờ [yd^3/h]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giờ

trăm feet khối/ngày [foot/day] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 foot/day 0.001543 yd^3/h
0.10 foot/day 0.0154 yd^3/h
1 foot/day 0.1543 yd^3/h
2 foot/day 0.3086 yd^3/h
3 foot/day 0.4630 yd^3/h
5 foot/day 0.7716 yd^3/h
10 foot/day 1.54 yd^3/h
20 foot/day 3.09 yd^3/h
50 foot/day 7.72 yd^3/h
100 foot/day 15.43 yd^3/h
1000 foot/day 154.32 yd^3/h

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giờ

1 foot/day = 0.154321 yd^3/h

1 yd^3/h = 6.48 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to yd^3/h:
15 foot/day = 15 × 0.154321 yd^3/h = 2.31 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác