Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
ounce/phút [oz/min]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

ounce/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/phút

trăm feet khối/ngày [foot/day] ounce/phút [oz/min]
0.01 foot/day 0.6649 oz/min
0.10 foot/day 6.65 oz/min
1 foot/day 66.49 oz/min
2 foot/day 132.99 oz/min
3 foot/day 199.48 oz/min
5 foot/day 332.47 oz/min
10 foot/day 664.93 oz/min
20 foot/day 1330 oz/min
50 foot/day 3325 oz/min
100 foot/day 6649 oz/min
1000 foot/day 66493 oz/min

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang ounce/phút

1 foot/day = 66.49 oz/min

1 oz/min = 0.015039 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to oz/min:
15 foot/day = 15 × 66.49 oz/min = 997.40 oz/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác