Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị lít/giây [L/s]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/giây [L/s]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giây

trăm feet khối/ngày [foot/day] lít/giây [L/s]
0.01 foot/day 0.000328 L/s
0.10 foot/day 0.003277 L/s
1 foot/day 0.0328 L/s
2 foot/day 0.0655 L/s
3 foot/day 0.0983 L/s
5 foot/day 0.1639 L/s
10 foot/day 0.3277 L/s
20 foot/day 0.6555 L/s
50 foot/day 1.64 L/s
100 foot/day 3.28 L/s
1000 foot/day 32.77 L/s

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/giây

1 foot/day = 0.032774 L/s

1 L/s = 30.51 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to L/s:
15 foot/day = 15 × 0.032774 L/s = 0.491611 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác