Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giây
trăm feet khối/ngày [foot/day] | yard khối/giây [yd^3/s] |
---|---|
0.01 foot/day | 0.000000 yd^3/s |
0.10 foot/day | 0.000004 yd^3/s |
1 foot/day | 0.000043 yd^3/s |
2 foot/day | 0.000086 yd^3/s |
3 foot/day | 0.000129 yd^3/s |
5 foot/day | 0.000214 yd^3/s |
10 foot/day | 0.000429 yd^3/s |
20 foot/day | 0.000857 yd^3/s |
50 foot/day | 0.002143 yd^3/s |
100 foot/day | 0.004287 yd^3/s |
1000 foot/day | 0.0429 yd^3/s |
Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang yard khối/giây
1 foot/day = 0.000043 yd^3/s
1 yd^3/s = 23328 foot/day
Ví dụ
Convert 15 foot/day to yd^3/s:
15 foot/day = 15 × 0.000043 yd^3/s = 0.000643 yd^3/s