Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giờ
| trăm feet khối/ngày [foot/day] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
|---|---|
| 0.01 foot/day | 0.0417 ft^3/h |
| 0.10 foot/day | 0.4167 ft^3/h |
| 1 foot/day | 4.17 ft^3/h |
| 2 foot/day | 8.33 ft^3/h |
| 3 foot/day | 12.50 ft^3/h |
| 5 foot/day | 20.83 ft^3/h |
| 10 foot/day | 41.67 ft^3/h |
| 20 foot/day | 83.33 ft^3/h |
| 50 foot/day | 208.33 ft^3/h |
| 100 foot/day | 416.67 ft^3/h |
| 1000 foot/day | 4167 ft^3/h |
Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giờ
1 foot/day = 4.17 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.240000 foot/day
Ví dụ
Convert 15 foot/day to ft^3/h:
15 foot/day = 15 × 4.17 ft^3/h = 62.50 ft^3/h