Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị lít/phút [L/min]
trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/phút [L/min]

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/phút

trăm feet khối/ngày [foot/day] lít/phút [L/min]
0.01 foot/day 0.0197 L/min
0.10 foot/day 0.1966 L/min
1 foot/day 1.97 L/min
2 foot/day 3.93 L/min
3 foot/day 5.90 L/min
5 foot/day 9.83 L/min
10 foot/day 19.66 L/min
20 foot/day 39.33 L/min
50 foot/day 98.32 L/min
100 foot/day 196.64 L/min
1000 foot/day 1966 L/min

Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang lít/phút

1 foot/day = 1.97 L/min

1 L/min = 0.508533 foot/day

Ví dụ

Convert 15 foot/day to L/min:
15 foot/day = 15 × 1.97 L/min = 29.50 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác