Chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối/ngày [foot/day] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giây
| trăm feet khối/ngày [foot/day] | feet khối/giây [ft^3/s] |
|---|---|
| 0.01 foot/day | 0.000012 ft^3/s |
| 0.10 foot/day | 0.000116 ft^3/s |
| 1 foot/day | 0.001157 ft^3/s |
| 2 foot/day | 0.002315 ft^3/s |
| 3 foot/day | 0.003472 ft^3/s |
| 5 foot/day | 0.005787 ft^3/s |
| 10 foot/day | 0.0116 ft^3/s |
| 20 foot/day | 0.0231 ft^3/s |
| 50 foot/day | 0.0579 ft^3/s |
| 100 foot/day | 0.1157 ft^3/s |
| 1000 foot/day | 1.16 ft^3/s |
Cách chuyển đổi trăm feet khối/ngày sang feet khối/giây
1 foot/day = 0.001157 ft^3/s
1 ft^3/s = 864.00 foot/day
Ví dụ
Convert 15 foot/day to ft^3/s:
15 foot/day = 15 × 0.001157 ft^3/s = 0.017361 ft^3/s