Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
ounce/giờ [oz/h]

gallon (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang ounce/giờ

gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second] ounce/giờ [oz/h]
0.01 gallon (US)/second 4608 oz/h
0.10 gallon (US)/second 46080 oz/h
1 gallon (US)/second 460800 oz/h
2 gallon (US)/second 921600 oz/h
3 gallon (US)/second 1382400 oz/h
5 gallon (US)/second 2304000 oz/h
10 gallon (US)/second 4608000 oz/h
20 gallon (US)/second 9216000 oz/h
50 gallon (US)/second 23040000 oz/h
100 gallon (US)/second 46080000 oz/h
1000 gallon (US)/second 460800002 oz/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang ounce/giờ

1 gallon (US)/second = 460800 oz/h

1 oz/h = 0.000002 gallon (US)/second

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/second to oz/h:
15 gallon (US)/second = 15 × 460800 oz/h = 6912000 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác