Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
lít/giờ [L/h]

gallon (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang lít/giờ

gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second] lít/giờ [L/h]
0.01 gallon (US)/second 136.27 L/h
0.10 gallon (US)/second 1363 L/h
1 gallon (US)/second 13627 L/h
2 gallon (US)/second 27255 L/h
3 gallon (US)/second 40882 L/h
5 gallon (US)/second 68137 L/h
10 gallon (US)/second 136275 L/h
20 gallon (US)/second 272550 L/h
50 gallon (US)/second 681374 L/h
100 gallon (US)/second 1362748 L/h
1000 gallon (US)/second 13627482 L/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang lít/giờ

1 gallon (US)/second = 13627 L/h

1 L/h = 0.000073 gallon (US)/second

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/second to L/h:
15 gallon (US)/second = 15 × 13627 L/h = 204412 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác