Chuyển đổi mét khối/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giờ [m^3/h]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

mét khối/giờ [m^3/h] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 m^3/h 0.004528 15.5%b0C)
0.10 m^3/h 0.0453 15.5%b0C)
1 m^3/h 0.4528 15.5%b0C)
2 m^3/h 0.9055 15.5%b0C)
3 m^3/h 1.36 15.5%b0C)
5 m^3/h 2.26 15.5%b0C)
10 m^3/h 4.53 15.5%b0C)
20 m^3/h 9.06 15.5%b0C)
50 m^3/h 22.64 15.5%b0C)
100 m^3/h 45.28 15.5%b0C)
1000 m^3/h 452.76 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 m^3/h = 0.452762 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 2.21 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to 15.5%b0C):
15 m^3/h = 15 × 0.452762 15.5%b0C) = 6.79 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác