Chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/giờ
mét khối/giờ [m^3/h] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.3531 ft^3/h |
0.10 m^3/h | 3.53 ft^3/h |
1 m^3/h | 35.31 ft^3/h |
2 m^3/h | 70.63 ft^3/h |
3 m^3/h | 105.94 ft^3/h |
5 m^3/h | 176.57 ft^3/h |
10 m^3/h | 353.15 ft^3/h |
20 m^3/h | 706.29 ft^3/h |
50 m^3/h | 1766 ft^3/h |
100 m^3/h | 3531 ft^3/h |
1000 m^3/h | 35315 ft^3/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/giờ
1 m^3/h = 35.31 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.028317 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to ft^3/h:
15 m^3/h = 15 × 35.31 ft^3/h = 529.72 ft^3/h