Chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
mét khối/giờ [m^3/h] | kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.002054 15.5%b0C) |
0.10 m^3/h | 0.0205 15.5%b0C) |
1 m^3/h | 0.2054 15.5%b0C) |
2 m^3/h | 0.4107 15.5%b0C) |
3 m^3/h | 0.6161 15.5%b0C) |
5 m^3/h | 1.03 15.5%b0C) |
10 m^3/h | 2.05 15.5%b0C) |
20 m^3/h | 4.11 15.5%b0C) |
50 m^3/h | 10.27 15.5%b0C) |
100 m^3/h | 20.54 15.5%b0C) |
1000 m^3/h | 205.37 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 m^3/h = 0.205369 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 4.87 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to 15.5%b0C):
15 m^3/h = 15 × 0.205369 15.5%b0C) = 3.08 15.5%b0C)