Chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giờ
| mét khối/giờ [m^3/h] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/h | 338.14 oz/h |
| 0.10 m^3/h | 3381 oz/h |
| 1 m^3/h | 33814 oz/h |
| 2 m^3/h | 67628 oz/h |
| 3 m^3/h | 101442 oz/h |
| 5 m^3/h | 169070 oz/h |
| 10 m^3/h | 338140 oz/h |
| 20 m^3/h | 676281 oz/h |
| 50 m^3/h | 1690701 oz/h |
| 100 m^3/h | 3381403 oz/h |
| 1000 m^3/h | 33814025 oz/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giờ
1 m^3/h = 33814 oz/h
1 oz/h = 0.000030 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to oz/h:
15 m^3/h = 15 × 33814 oz/h = 507210 oz/h