Chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/giờ
mét khối/giờ [m^3/h] | feet/giờ [foot/hour] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.003531 foot/hour |
0.10 m^3/h | 0.0353 foot/hour |
1 m^3/h | 0.3531 foot/hour |
2 m^3/h | 0.7063 foot/hour |
3 m^3/h | 1.06 foot/hour |
5 m^3/h | 1.77 foot/hour |
10 m^3/h | 3.53 foot/hour |
20 m^3/h | 7.06 foot/hour |
50 m^3/h | 17.66 foot/hour |
100 m^3/h | 35.31 foot/hour |
1000 m^3/h | 353.15 foot/hour |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/giờ
1 m^3/h = 0.353147 foot/hour
1 foot/hour = 2.83 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to foot/hour:
15 m^3/h = 15 × 0.353147 foot/hour = 5.30 foot/hour