Chuyển đổi mét khối/giờ sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang lít/giây
| mét khối/giờ [m^3/h] | lít/giây [L/s] |
|---|---|
| 0.01 m^3/h | 0.002778 L/s |
| 0.10 m^3/h | 0.0278 L/s |
| 1 m^3/h | 0.2778 L/s |
| 2 m^3/h | 0.5556 L/s |
| 3 m^3/h | 0.8333 L/s |
| 5 m^3/h | 1.39 L/s |
| 10 m^3/h | 2.78 L/s |
| 20 m^3/h | 5.56 L/s |
| 50 m^3/h | 13.89 L/s |
| 100 m^3/h | 27.78 L/s |
| 1000 m^3/h | 277.78 L/s |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang lít/giây
1 m^3/h = 0.277778 L/s
1 L/s = 3.60 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to L/s:
15 m^3/h = 15 × 0.277778 L/s = 4.17 L/s