Chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/giờ [m^3/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ

mét khối/giờ [m^3/h] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 m^3/h 351.95 oz (UK)/h
0.10 m^3/h 3520 oz (UK)/h
1 m^3/h 35195 oz (UK)/h
2 m^3/h 70390 oz (UK)/h
3 m^3/h 105585 oz (UK)/h
5 m^3/h 175975 oz (UK)/h
10 m^3/h 351951 oz (UK)/h
20 m^3/h 703902 oz (UK)/h
50 m^3/h 1759754 oz (UK)/h
100 m^3/h 3519508 oz (UK)/h
1000 m^3/h 35195080 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ

1 m^3/h = 35195 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000028 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to oz (UK)/h:
15 m^3/h = 15 × 35195 oz (UK)/h = 527926 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác