Chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giờ [m^3/h]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

mét khối/giờ [m^3/h] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 m^3/h 0.1232 15.5%b0C)
0.10 m^3/h 1.23 15.5%b0C)
1 m^3/h 12.32 15.5%b0C)
2 m^3/h 24.64 15.5%b0C)
3 m^3/h 36.97 15.5%b0C)
5 m^3/h 61.61 15.5%b0C)
10 m^3/h 123.22 15.5%b0C)
20 m^3/h 246.44 15.5%b0C)
50 m^3/h 616.11 15.5%b0C)
100 m^3/h 1232 15.5%b0C)
1000 m^3/h 12322 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 m^3/h = 12.32 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.081155 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to 15.5%b0C):
15 m^3/h = 15 × 12.32 15.5%b0C) = 184.83 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác