Chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/phút

mét khối/giờ [m^3/h] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 m^3/h 0.0367 gallon (UK)/minute
0.10 m^3/h 0.3666 gallon (UK)/minute
1 m^3/h 3.67 gallon (UK)/minute
2 m^3/h 7.33 gallon (UK)/minute
3 m^3/h 11.00 gallon (UK)/minute
5 m^3/h 18.33 gallon (UK)/minute
10 m^3/h 36.66 gallon (UK)/minute
20 m^3/h 73.32 gallon (UK)/minute
50 m^3/h 183.31 gallon (UK)/minute
100 m^3/h 366.62 gallon (UK)/minute
1000 m^3/h 3666 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/phút

1 m^3/h = 3.67 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 0.272765 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to gallon (UK)/minute:
15 m^3/h = 15 × 3.67 gallon (UK)/minute = 54.99 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác