Chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

mét khối/giờ [m^3/h] gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
0.01 m^3/h 0.000734 gallon (US)/second
0.10 m^3/h 0.007338 gallon (US)/second
1 m^3/h 0.0734 gallon (US)/second
2 m^3/h 0.1468 gallon (US)/second
3 m^3/h 0.2201 gallon (US)/second
5 m^3/h 0.3669 gallon (US)/second
10 m^3/h 0.7338 gallon (US)/second
20 m^3/h 1.47 gallon (US)/second
50 m^3/h 3.67 gallon (US)/second
100 m^3/h 7.34 gallon (US)/second
1000 m^3/h 73.38 gallon (US)/second

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

1 m^3/h = 0.073381 gallon (US)/second

1 gallon (US)/second = 13.63 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to gallon (US)/second:
15 m^3/h = 15 × 0.073381 gallon (US)/second = 1.10 gallon (US)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác