Chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giây
mét khối/giờ [m^3/h] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.0939 oz/s |
0.10 m^3/h | 0.9393 oz/s |
1 m^3/h | 9.39 oz/s |
2 m^3/h | 18.79 oz/s |
3 m^3/h | 28.18 oz/s |
5 m^3/h | 46.96 oz/s |
10 m^3/h | 93.93 oz/s |
20 m^3/h | 187.86 oz/s |
50 m^3/h | 469.64 oz/s |
100 m^3/h | 939.28 oz/s |
1000 m^3/h | 9393 oz/s |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce/giây
1 m^3/h = 9.39 oz/s
1 oz/s = 0.106465 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to oz/s:
15 m^3/h = 15 × 9.39 oz/s = 140.89 oz/s