Chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
mét khối/giờ [m^3/h] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 m^3/h | 7.39 15.5%b0C) |
0.10 m^3/h | 73.93 15.5%b0C) |
1 m^3/h | 739.33 15.5%b0C) |
2 m^3/h | 1479 15.5%b0C) |
3 m^3/h | 2218 15.5%b0C) |
5 m^3/h | 3697 15.5%b0C) |
10 m^3/h | 7393 15.5%b0C) |
20 m^3/h | 14787 15.5%b0C) |
50 m^3/h | 36966 15.5%b0C) |
100 m^3/h | 73933 15.5%b0C) |
1000 m^3/h | 739329 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 m^3/h = 739.33 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.001353 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to 15.5%b0C):
15 m^3/h = 15 × 739.33 15.5%b0C) = 11090 15.5%b0C)