Chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/phút
mét khối/giờ [m^3/h] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.000218 cubic yard/minute |
0.10 m^3/h | 0.002180 cubic yard/minute |
1 m^3/h | 0.0218 cubic yard/minute |
2 m^3/h | 0.0436 cubic yard/minute |
3 m^3/h | 0.0654 cubic yard/minute |
5 m^3/h | 0.1090 cubic yard/minute |
10 m^3/h | 0.2180 cubic yard/minute |
20 m^3/h | 0.4360 cubic yard/minute |
50 m^3/h | 1.09 cubic yard/minute |
100 m^3/h | 2.18 cubic yard/minute |
1000 m^3/h | 21.80 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/phút
1 m^3/h = 0.021799 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 45.87 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to cubic yard/minute:
15 m^3/h = 15 × 0.021799 cubic yard/minute = 0.326988 cubic yard/minute