Chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
mét khối/giờ [m^3/h]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/ngày

mét khối/giờ [m^3/h] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 m^3/h 0.000195 ac*ft/d
0.10 m^3/h 0.001946 ac*ft/d
1 m^3/h 0.0195 ac*ft/d
2 m^3/h 0.0389 ac*ft/d
3 m^3/h 0.0584 ac*ft/d
5 m^3/h 0.0973 ac*ft/d
10 m^3/h 0.1946 ac*ft/d
20 m^3/h 0.3891 ac*ft/d
50 m^3/h 0.9729 ac*ft/d
100 m^3/h 1.95 ac*ft/d
1000 m^3/h 19.46 ac*ft/d

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/ngày

1 m^3/h = 0.019457 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 51.40 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to ac*ft/d:
15 m^3/h = 15 × 0.019457 ac*ft/d = 0.291856 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác