Chuyển đổi mét khối/giờ sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang mét khối/ngày
| mét khối/giờ [m^3/h] | mét khối/ngày [m^3/d] |
|---|---|
| 0.01 m^3/h | 0.2400 m^3/d |
| 0.10 m^3/h | 2.40 m^3/d |
| 1 m^3/h | 24.00 m^3/d |
| 2 m^3/h | 48.00 m^3/d |
| 3 m^3/h | 72.00 m^3/d |
| 5 m^3/h | 120.00 m^3/d |
| 10 m^3/h | 240.00 m^3/d |
| 20 m^3/h | 480.00 m^3/d |
| 50 m^3/h | 1200 m^3/d |
| 100 m^3/h | 2400 m^3/d |
| 1000 m^3/h | 24000 m^3/d |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang mét khối/ngày
1 m^3/h = 24.00 m^3/d
1 m^3/d = 0.041667 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to m^3/d:
15 m^3/h = 15 × 24.00 m^3/d = 360.00 m^3/d