Chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

mét khối/giờ [m^3/h] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 m^3/h 63.40 gal (US)/d
0.10 m^3/h 634.01 gal (US)/d
1 m^3/h 6340 gal (US)/d
2 m^3/h 12680 gal (US)/d
3 m^3/h 19020 gal (US)/d
5 m^3/h 31701 gal (US)/d
10 m^3/h 63401 gal (US)/d
20 m^3/h 126803 gal (US)/d
50 m^3/h 317006 gal (US)/d
100 m^3/h 634013 gal (US)/d
1000 m^3/h 6340130 gal (US)/d

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

1 m^3/h = 6340 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 0.000158 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to gal (US)/d:
15 m^3/h = 15 × 6340 gal (US)/d = 95102 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác