Chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày
mét khối/giờ [m^3/h] | gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] |
---|---|
0.01 m^3/h | 52.79 gal (UK)/d |
0.10 m^3/h | 527.93 gal (UK)/d |
1 m^3/h | 5279 gal (UK)/d |
2 m^3/h | 10559 gal (UK)/d |
3 m^3/h | 15838 gal (UK)/d |
5 m^3/h | 26396 gal (UK)/d |
10 m^3/h | 52793 gal (UK)/d |
20 m^3/h | 105585 gal (UK)/d |
50 m^3/h | 263963 gal (UK)/d |
100 m^3/h | 527926 gal (UK)/d |
1000 m^3/h | 5279262 gal (UK)/d |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày
1 m^3/h = 5279 gal (UK)/d
1 gal (UK)/d = 0.000189 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to gal (UK)/d:
15 m^3/h = 15 × 5279 gal (UK)/d = 79189 gal (UK)/d