Chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

mét khối/giờ [m^3/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 m^3/h 5.87 ounce (UK)/minute
0.10 m^3/h 58.66 ounce (UK)/minute
1 m^3/h 586.58 ounce (UK)/minute
2 m^3/h 1173 ounce (UK)/minute
3 m^3/h 1760 ounce (UK)/minute
5 m^3/h 2933 ounce (UK)/minute
10 m^3/h 5866 ounce (UK)/minute
20 m^3/h 11732 ounce (UK)/minute
50 m^3/h 29329 ounce (UK)/minute
100 m^3/h 58658 ounce (UK)/minute
1000 m^3/h 586585 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 m^3/h = 586.58 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.001705 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to ounce (UK)/minute:
15 m^3/h = 15 × 586.58 ounce (UK)/minute = 8799 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác