Chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]
feet/phút [foot/minute]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/phút

mét khối/giờ [m^3/h] feet/phút [foot/minute]
0.01 m^3/h 0.000059 foot/minute
0.10 m^3/h 0.000589 foot/minute
1 m^3/h 0.005886 foot/minute
2 m^3/h 0.0118 foot/minute
3 m^3/h 0.0177 foot/minute
5 m^3/h 0.0294 foot/minute
10 m^3/h 0.0589 foot/minute
20 m^3/h 0.1177 foot/minute
50 m^3/h 0.2943 foot/minute
100 m^3/h 0.5886 foot/minute
1000 m^3/h 5.89 foot/minute

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang feet/phút

1 m^3/h = 0.005886 foot/minute

1 foot/minute = 169.90 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to foot/minute:
15 m^3/h = 15 × 0.005886 foot/minute = 0.088287 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác