Chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
mét khối/giờ [m^3/h]
feet khối/phút [ft^3/min]

mét khối/giờ

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/phút

mét khối/giờ [m^3/h] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 m^3/h 0.005886 ft^3/min
0.10 m^3/h 0.0589 ft^3/min
1 m^3/h 0.5886 ft^3/min
2 m^3/h 1.18 ft^3/min
3 m^3/h 1.77 ft^3/min
5 m^3/h 2.94 ft^3/min
10 m^3/h 5.89 ft^3/min
20 m^3/h 11.77 ft^3/min
50 m^3/h 29.43 ft^3/min
100 m^3/h 58.86 ft^3/min
1000 m^3/h 588.58 ft^3/min

Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang feet khối/phút

1 m^3/h = 0.588578 ft^3/min

1 ft^3/min = 1.70 m^3/h

Ví dụ

Convert 15 m^3/h to ft^3/min:
15 m^3/h = 15 × 0.588578 ft^3/min = 8.83 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác