Chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/giờ
| mét khối/giờ [m^3/h] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/h | 0.000008 ac*ft/h |
| 0.10 m^3/h | 0.000081 ac*ft/h |
| 1 m^3/h | 0.000811 ac*ft/h |
| 2 m^3/h | 0.001621 ac*ft/h |
| 3 m^3/h | 0.002432 ac*ft/h |
| 5 m^3/h | 0.004054 ac*ft/h |
| 10 m^3/h | 0.008107 ac*ft/h |
| 20 m^3/h | 0.0162 ac*ft/h |
| 50 m^3/h | 0.0405 ac*ft/h |
| 100 m^3/h | 0.0811 ac*ft/h |
| 1000 m^3/h | 0.8107 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang acre-feet/giờ
1 m^3/h = 0.000811 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 1233 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to ac*ft/h:
15 m^3/h = 15 × 0.000811 ac*ft/h = 0.012161 ac*ft/h