Chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giờ [m^3/h] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
mét khối/giờ
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/giây
mét khối/giờ [m^3/h] | yard khối/giây [yd^3/s] |
---|---|
0.01 m^3/h | 0.000004 yd^3/s |
0.10 m^3/h | 0.000036 yd^3/s |
1 m^3/h | 0.000363 yd^3/s |
2 m^3/h | 0.000727 yd^3/s |
3 m^3/h | 0.001090 yd^3/s |
5 m^3/h | 0.001817 yd^3/s |
10 m^3/h | 0.003633 yd^3/s |
20 m^3/h | 0.007266 yd^3/s |
50 m^3/h | 0.0182 yd^3/s |
100 m^3/h | 0.0363 yd^3/s |
1000 m^3/h | 0.3633 yd^3/s |
Cách chuyển đổi mét khối/giờ sang yard khối/giây
1 m^3/h = 0.000363 yd^3/s
1 yd^3/s = 2752 m^3/h
Ví dụ
Convert 15 m^3/h to yd^3/s:
15 m^3/h = 15 × 0.000363 yd^3/s = 0.005450 yd^3/s