Chuyển đổi GHS sang MYR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GHS [Ghanaian Cedi] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
GHS [Ghanaian Cedi]
MYR [Malaysian Ringgit]

GHS

Định nghĩa:

MYR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GHS sang MYR

GHS [Ghanaian Cedi] MYR [Malaysian Ringgit]
0.01 Ghanaian Cedi 0.004126 Malaysian Ringgit
0.10 Ghanaian Cedi 0.0413 Malaysian Ringgit
1 Ghanaian Cedi 0.4126 Malaysian Ringgit
2 Ghanaian Cedi 0.8253 Malaysian Ringgit
3 Ghanaian Cedi 1.24 Malaysian Ringgit
5 Ghanaian Cedi 2.06 Malaysian Ringgit
10 Ghanaian Cedi 4.13 Malaysian Ringgit
20 Ghanaian Cedi 8.25 Malaysian Ringgit
50 Ghanaian Cedi 20.63 Malaysian Ringgit
100 Ghanaian Cedi 41.26 Malaysian Ringgit
1000 Ghanaian Cedi 412.63 Malaysian Ringgit

Cách chuyển đổi GHS sang MYR

1 Ghanaian Cedi = 0.412629 Malaysian Ringgit

1 Malaysian Ringgit = 2.42 Ghanaian Cedi

Ví dụ

Convert 15 Ghanaian Cedi to Malaysian Ringgit:
15 Ghanaian Cedi = 15 × 0.412629 Malaysian Ringgit = 6.19 Malaysian Ringgit

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GHS sang các đơn vị Tiền tệ khác