Chuyển đổi GHS sang KES

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GHS [Ghanaian Cedi] sang đơn vị KES [Kenyan Shilling]
GHS [Ghanaian Cedi]
KES [Kenyan Shilling]

GHS

Định nghĩa:

KES

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GHS sang KES

GHS [Ghanaian Cedi] KES [Kenyan Shilling]
0.01 Ghanaian Cedi 0.1254 Kenyan Shilling
0.10 Ghanaian Cedi 1.25 Kenyan Shilling
1 Ghanaian Cedi 12.54 Kenyan Shilling
2 Ghanaian Cedi 25.07 Kenyan Shilling
3 Ghanaian Cedi 37.61 Kenyan Shilling
5 Ghanaian Cedi 62.68 Kenyan Shilling
10 Ghanaian Cedi 125.37 Kenyan Shilling
20 Ghanaian Cedi 250.73 Kenyan Shilling
50 Ghanaian Cedi 626.83 Kenyan Shilling
100 Ghanaian Cedi 1254 Kenyan Shilling
1000 Ghanaian Cedi 12537 Kenyan Shilling

Cách chuyển đổi GHS sang KES

1 Ghanaian Cedi = 12.54 Kenyan Shilling

1 Kenyan Shilling = 0.079767 Ghanaian Cedi

Ví dụ

Convert 15 Ghanaian Cedi to Kenyan Shilling:
15 Ghanaian Cedi = 15 × 12.54 Kenyan Shilling = 188.05 Kenyan Shilling

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GHS sang các đơn vị Tiền tệ khác