Chuyển đổi GHS sang LSL
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GHS [Ghanaian Cedi] sang đơn vị LSL [Lesotho Loti]
GHS
Định nghĩa:
LSL
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi GHS sang LSL
GHS [Ghanaian Cedi] | LSL [Lesotho Loti] |
---|---|
0.01 Ghanaian Cedi | 0.0175 Lesotho Loti |
0.10 Ghanaian Cedi | 0.1753 Lesotho Loti |
1 Ghanaian Cedi | 1.75 Lesotho Loti |
2 Ghanaian Cedi | 3.51 Lesotho Loti |
3 Ghanaian Cedi | 5.26 Lesotho Loti |
5 Ghanaian Cedi | 8.76 Lesotho Loti |
10 Ghanaian Cedi | 17.53 Lesotho Loti |
20 Ghanaian Cedi | 35.06 Lesotho Loti |
50 Ghanaian Cedi | 87.65 Lesotho Loti |
100 Ghanaian Cedi | 175.29 Lesotho Loti |
1000 Ghanaian Cedi | 1753 Lesotho Loti |
Cách chuyển đổi GHS sang LSL
1 Ghanaian Cedi = 1.75 Lesotho Loti
1 Lesotho Loti = 0.570469 Ghanaian Cedi
Ví dụ
Convert 15 Ghanaian Cedi to Lesotho Loti:
15 Ghanaian Cedi = 15 × 1.75 Lesotho Loti = 26.29 Lesotho Loti