Chuyển đổi GHS sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GHS [Ghanaian Cedi] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
GHS [Ghanaian Cedi]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

GHS

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GHS sang BTN

GHS [Ghanaian Cedi] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Ghanaian Cedi 0.0840 Bhutanese Ngultrum
0.10 Ghanaian Cedi 0.8405 Bhutanese Ngultrum
1 Ghanaian Cedi 8.40 Bhutanese Ngultrum
2 Ghanaian Cedi 16.81 Bhutanese Ngultrum
3 Ghanaian Cedi 25.21 Bhutanese Ngultrum
5 Ghanaian Cedi 42.02 Bhutanese Ngultrum
10 Ghanaian Cedi 84.05 Bhutanese Ngultrum
20 Ghanaian Cedi 168.10 Bhutanese Ngultrum
50 Ghanaian Cedi 420.24 Bhutanese Ngultrum
100 Ghanaian Cedi 840.49 Bhutanese Ngultrum
1000 Ghanaian Cedi 8405 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi GHS sang BTN

1 Ghanaian Cedi = 8.40 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.118978 Ghanaian Cedi

Ví dụ

Convert 15 Ghanaian Cedi to Bhutanese Ngultrum:
15 Ghanaian Cedi = 15 × 8.40 Bhutanese Ngultrum = 126.07 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GHS sang các đơn vị Tiền tệ khác