Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 s.ap 0.000953 Greek)
0.10 s.ap 0.009529 Greek)
1 s.ap 0.0953 Greek)
2 s.ap 0.1906 Greek)
3 s.ap 0.2859 Greek)
5 s.ap 0.4765 Greek)
10 s.ap 0.9529 Greek)
20 s.ap 1.91 Greek)
50 s.ap 4.76 Greek)
100 s.ap 9.53 Greek)
1000 s.ap 95.29 Greek)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 s.ap = 0.095293 Greek)

1 Greek) = 10.49 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Greek):
15 s.ap = 15 × 0.095293 Greek) = 1.43 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác