Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 s.ap 0.4309 Roman)
0.10 s.ap 4.31 Roman)
1 s.ap 43.09 Roman)
2 s.ap 86.17 Roman)
3 s.ap 129.26 Roman)
5 s.ap 215.44 Roman)
10 s.ap 430.87 Roman)
20 s.ap 861.74 Roman)
50 s.ap 2154 Roman)
100 s.ap 4309 Roman)
1000 s.ap 43087 Roman)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 s.ap = 43.09 Roman)

1 Roman) = 0.023209 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Roman):
15 s.ap = 15 × 43.09 Roman) = 646.31 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác