Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.003366 Roman) |
| 0.10 s.ap | 0.0337 Roman) |
| 1 s.ap | 0.3366 Roman) |
| 2 s.ap | 0.6732 Roman) |
| 3 s.ap | 1.01 Roman) |
| 5 s.ap | 1.68 Roman) |
| 10 s.ap | 3.37 Roman) |
| 20 s.ap | 6.73 Roman) |
| 50 s.ap | 16.83 Roman) |
| 100 s.ap | 33.66 Roman) |
| 1000 s.ap | 336.62 Roman) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 s.ap = 0.336618 Roman)
1 Roman) = 2.97 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Roman):
15 s.ap = 15 × 0.336618 Roman) = 5.05 Roman)