Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng electron (nghỉ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Khối lượng electron (nghỉ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng electron (nghỉ)

scruple (dược sĩ) [s.ap] Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)]
0.01 s.ap 14226838928627679000264704 Electron mass (rest)
0.10 s.ap 142268389286276811477483520 Electron mass (rest)
1 s.ap 1422683892862767977335881728 Electron mass (rest)
2 s.ap 2845367785725535954671763456 Electron mass (rest)
3 s.ap 4268051678588303657129738240 Electron mass (rest)
5 s.ap 7113419464313840161557315584 Electron mass (rest)
10 s.ap 14226838928627680323114631168 Electron mass (rest)
20 s.ap 28453677857255360646229262336 Electron mass (rest)
50 s.ap 71134194643138395018503389184 Electron mass (rest)
100 s.ap 142268389286276790037006778368 Electron mass (rest)
1000 s.ap 1422683892862767935554439872512 Electron mass (rest)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng electron (nghỉ)

1 s.ap = 1422683892862767977335881728 Electron mass (rest)

1 Electron mass (rest) = 0.000000 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Electron mass (rest):
15 s.ap = 15 × 1422683892862767977335881728 Electron mass (rest) = 21340258392941519385160318976 Electron mass (rest)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác