Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị decigram [dg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
decigram [dg]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang decigram

scruple (dược sĩ) [s.ap] decigram [dg]
0.01 s.ap 0.1296 dg
0.10 s.ap 1.30 dg
1 s.ap 12.96 dg
2 s.ap 25.92 dg
3 s.ap 38.88 dg
5 s.ap 64.80 dg
10 s.ap 129.60 dg
20 s.ap 259.20 dg
50 s.ap 647.99 dg
100 s.ap 1296 dg
1000 s.ap 12960 dg

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang decigram

1 s.ap = 12.96 dg

1 dg = 0.077162 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to dg:
15 s.ap = 15 × 12.96 dg = 194.40 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác